中文 Trung Quốc
鬚眉
须眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông hay người đàn ông (chính thức)
鬚眉 须眉 phát âm tiếng Việt:
[xu1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
man or men (formal)
鬚髮 须发
鬚鯨 须鲸
鬟 鬟
鬢 鬓
鬢毛 鬓毛
鬢腳 鬓脚