中文 Trung Quốc
鬢腳
鬓脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鬢角|鬓角 [bin4 jiao3]
鬢腳 鬓脚 phát âm tiếng Việt:
[bin4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鬢角|鬓角[bin4 jiao3]
鬢角 鬓角
鬢髮 鬓发
鬣 鬣
鬣狗 鬣狗
鬣蜥 鬣蜥
鬥 斗