中文 Trung Quốc
  • 鬚生 繁體中文 tranditional chinese鬚生
  • 须生 简体中文 tranditional chinese须生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 老生 [lao3 sheng1]
鬚生 须生 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 老生[lao3 sheng1]