中文 Trung Quốc- 高壓氧療法
- 高压氧疗法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- liệu pháp oxy Hyperbaric (HBOT)
- cũng 高壓氧治療|高压氧治疗 [gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]
高壓氧療法 高压氧疗法 phát âm tiếng Việt:- [gao1 ya1 yang3 liao2 fa3]
Giải thích tiếng Anh- hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
- also 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2]