中文 Trung Quốc
高塔
高塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp
CL:座 [zuo4]
高塔 高塔 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ta3]
Giải thích tiếng Anh
tower
CL:座[zuo4]
高壓 高压
高壓手段 高压手段
高壓氧 高压氧
高壓氧療法 高压氧疗法
高壓清洗機 高压清洗机
高壓線 高压线