中文 Trung Quốc
  • 高叉泳裝 繁體中文 tranditional chinese高叉泳裝
  • 高叉泳装 简体中文 tranditional chinese高叉泳装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • áo tắm chân cao
高叉泳裝 高叉泳装 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 cha1 yong3 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • high leg swimsuit