中文 Trung Quốc
顴骨
颧骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương zygomatic (má xương)
顴骨 颧骨 phát âm tiếng Việt:
[quan2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
zygomatic bone (cheek bone)
風 风
風中之燭 风中之烛
風中燭,瓦上霜 风中烛,瓦上霜
風俗 风俗
風信子 风信子
風傳 风传