中文 Trung Quốc
顳葉
颞叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thùy
顳葉 颞叶 phát âm tiếng Việt:
[nie4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
temporal lobe
顳顬 颞颥
顳骨 颞骨
顴 颧
顴骨 颧骨
風 风
風中之燭 风中之烛