中文 Trung Quốc
顰
颦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scowl
Đan lông mày
顰 颦 phát âm tiếng Việt:
[pin2]
Giải thích tiếng Anh
to scowl
to knit the brows
顰眉 颦眉
顱 颅
顱底 颅底
顱骨 颅骨
顳 颞
顳葉 颞叶