中文 Trung Quốc
顯露出
显露出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
để đi ra trong mở
顯露出 显露出 phát âm tiếng Việt:
[xian3 lu4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to appear
to come out in the open
顰 颦
顰眉 颦眉
顱 颅
顱測量 颅测量
顱骨 颅骨
顳 颞