中文 Trung Quốc
顯達
显达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
ảnh hưởng
có uy tín
顯達 显达 phát âm tiếng Việt:
[xian3 da2]
Giải thích tiếng Anh
illustrious
influential
prestigious
顯鏡 显镜
顯露 显露
顯露出 显露出
顰眉 颦眉
顱 颅
顱底 颅底