中文 Trung Quốc
顯然
显然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
Obvious(ly)
顯然 显然 phát âm tiếng Việt:
[xian3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
clear
evident
obvious(ly)
顯現 显现
顯生代 显生代
顯生宙 显生宙
顯目 显目
顯眼 显眼
顯示 显示