中文 Trung Quốc
顯擺
显摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) thể hiện
顯擺 显摆 phát âm tiếng Việt:
[xian3 bai5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to show off
顯效 显效
顯明 显明
顯晦 显晦
顯焓 显焓
顯然 显然
顯現 显现