中文 Trung Quốc
顯懷
显怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm mang thai
rõ ràng là có thai
顯懷 显怀 phát âm tiếng Việt:
[xian3 huai2]
Giải thích tiếng Anh
to look pregnant
obviously pregnant
顯揚 显扬
顯擺 显摆
顯效 显效
顯晦 显晦
顯晶 显晶
顯焓 显焓