中文 Trung Quốc
顯微鏡座
显微镜座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Microscopium (chòm sao)
顯微鏡座 显微镜座 phát âm tiếng Việt:
[Xian3 wei1 jing4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Microscopium (constellation)
顯微鏡載片 显微镜载片
顯性 显性
顯性基因 显性基因
顯揚 显扬
顯擺 显摆
顯效 显效