中文 Trung Quốc
類鼻疽
类鼻疽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
melioidosis
類鼻疽 类鼻疽 phát âm tiếng Việt:
[lei4 bi2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
melioidosis
類鼻疽單細胞 类鼻疽单细胞
顢 颟
顣 顣
顦 憔
顧 顾
顧 顾