中文 Trung Quốc
  • 類地行星 繁體中文 tranditional chinese類地行星
  • 类地行星 简体中文 tranditional chinese类地行星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành tinh kiểu trái đất
類地行星 类地行星 phát âm tiếng Việt:
  • [lei4 di4 xing2 xing1]

Giải thích tiếng Anh
  • terrestrial planet