中文 Trung Quốc
顔
颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 顏|颜 [yan2]
顔 颜 phát âm tiếng Việt:
[yan2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 顏|颜[yan2]
顕 顕
顗 顗
願 愿
願意 愿意
願景 愿景
願望 愿望