中文 Trung Quốc
願
愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng
muốn
mong muốn
Hy vọng cho
sẵn sàng
sẵn sàng
chân thành
願 愿 phát âm tiếng Việt:
[yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to hope
to wish
to desire
hoped-for
ready
willing
sincere
願心 愿心
願意 愿意
願景 愿景
願聞其詳 愿闻其详
願賭服輸 愿赌服输
顙 颡