中文 Trung Quốc
顏厚
颜厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô liêm sỉ
顏厚 颜厚 phát âm tiếng Việt:
[yan2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
brazen
顏厚有忸怩 颜厚有忸怩
顏回 颜回
顏射 颜射
顏淵 颜渊
顏真卿 颜真卿
顏色 颜色