中文 Trung Quốc
髖骨
髋骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương hông
髖骨 髋骨 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
hip bone
高 高
高 高
高下 高下
高不成低不就 高不成低不就
高不湊低不就 高不凑低不就
高中 高中