中文 Trung Quốc
高中
高中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung học
Abbr cho 高級中學|高级中学 [gao1 ji2 zhong1 xue2]
高中 高中 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
senior high school
abbr. for 高級中學|高级中学[gao1 ji2 zhong1 xue2]
高中 高中
高中學生 高中学生
高中生 高中生
高人 高人
高人一等 高人一等
高仿 高仿