中文 Trung Quốc
髕骨
髌骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật bao
xương bánh chè
髕骨 髌骨 phát âm tiếng Việt:
[bin4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
kneecap
patella
髖 髋
髖關節 髋关节
髖骨 髋骨
高 高
高下 高下
高不可攀 高不可攀