中文 Trung Quốc
髕
髌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kneecapping
để cắt hoặc đập vỡ những kneecaps corporal trừng phạt
髕 髌 phát âm tiếng Việt:
[bin4]
Giải thích tiếng Anh
kneecapping
to cut or smash the kneecaps as corporal punishment
髕骨 髌骨
髖 髋
髖關節 髋关节
高 高
高 高
高下 高下