中文 Trung Quốc
頽
颓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 頹|颓 [tui2]
頽 颓 phát âm tiếng Việt:
[tui2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 頹|颓[tui2]
顆 颗
顆粒 颗粒
顆粒無收 颗粒无收
顇 悴
顋 腮
題 题