中文 Trung Quốc
  • 題 繁體中文 tranditional chinese
  • 题 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Họ Ti
題 题 phát âm tiếng Việt:
  • [Ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • surname Ti