中文 Trung Quốc
頻頻
频频
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
một lần nữa và một lần nữa
liên tục
liên tục
頻頻 频频 phát âm tiếng Việt:
[pin2 pin2]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
again and again
continuously
constantly
頼 赖
頽 颓
顆 颗
顆粒無收 颗粒无收
顆粒物 颗粒物
顇 悴