中文 Trung Quốc
體察
体察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kinh nghiệm
để quan sát
體察 体察 phát âm tiếng Việt:
[ti3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to experience
to observe
體己 体己
體己錢 体己钱
體式 体式
體形 体形
體徵 体征
體念 体念