中文 Trung Quốc
骨粉
骨粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn xương
骨粉 骨粉 phát âm tiếng Việt:
[gu3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
bone meal
骨罈 骨坛
骨肉 骨肉
骨肉相殘 骨肉相残
骨肥厚 骨肥厚
骨膜 骨膜
骨膠原 骨胶原