中文 Trung Quốc
  • 驤 繁體中文 tranditional chinese
  • 骧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để chạy friskily (của một con ngựa)
  • để nâng cao
  • tổ chức cao
驤 骧 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to run friskily (of a horse)
  • to raise
  • to hold high