中文 Trung Quốc
驤
骧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để chạy friskily (của một con ngựa)
để nâng cao
tổ chức cao
驤 骧 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to run friskily (of a horse)
to raise
to hold high
驥 骥
驥驁 骥骜
驦 骦
驪 骊
驪姬之亂 骊姬之乱
驪山 骊山