中文 Trung Quốc
  • 驥驁 繁體中文 tranditional chinese驥驁
  • 骥骜 简体中文 tranditional chinese骥骜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngựa tốt
  • thuần chủng
驥驁 骥骜 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 ao4]

Giải thích tiếng Anh
  • fine horse
  • thoroughbred