中文 Trung Quốc- 驚喜若狂
- 惊喜若狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngạc nhiên như điên (thành ngữ); capering điên cuồng với niềm vui
- để thể hiện niềm vui vô hạn
驚喜若狂 惊喜若狂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pleasantly surprised like mad (idiom); capering madly with joy
- to express boundless pleasure