中文 Trung Quốc
驕人
骄人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xứng đáng với niềm tự hào
Ấn tượng
Tuyệt vời
để hiển thị khinh cho những người khác
驕人 骄人 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
worthy of pride
impressive
enviable
to show contempt for others
驕傲 骄傲
驕兵必敗 骄兵必败
驕奢淫佚 骄奢淫佚
驕橫 骄横
驕氣 骄气
驕矜 骄矜