中文 Trung Quốc
驅除韃虜
驱除鞑虏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục xuất người mãn, các khẩu hiệu cách mạng từ khoảng năm 1900
驅除韃虜 驱除鞑虏 phát âm tiếng Việt:
[qu1 chu2 Da2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
expel the Manchu, revolutionary slogan from around 1900
驅離 驱离
驅魔 驱魔
驅魔趕鬼 驱魔赶鬼
驈 驈
驊 骅
驌 骕