中文 Trung Quốc
驅走
驱走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lái xe đi
驅走 驱走 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to drive away
驅趕 驱赶
驅逐 驱逐
驅逐令 驱逐令
驅逐艦 驱逐舰
驅邪 驱邪
驅除 驱除