中文 Trung Quốc
  • 騃 繁體中文 tranditional chinese
  • 騃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngốc nghếch
  • ngốc nghếch
騃 騃 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • stupid
  • idiotic