中文 Trung Quốc
  • 騁 繁體中文 tranditional chinese
  • 骋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đẩy nhanh
  • để chạy
  • để mở ra
  • để chạy mau
騁 骋 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hasten
  • to run
  • to open up
  • to gallop