中文 Trung Quốc
頻譜
频谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ tần số
quang phổ
spectrogram
頻譜 频谱 phát âm tiếng Việt:
[pin2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
frequency spectrum
spectrum
spectrogram
頻道 频道
頻頻 频频
頼 赖
顆 颗
顆粒 颗粒
顆粒無收 颗粒无收