中文 Trung Quốc
駐點
驻点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng phẩm điểm
駐點 驻点 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
stationary point
駑 驽
駑馬戀棧 驽马恋栈
駑馬戀棧豆 驽马恋栈豆
駒子 驹子
駓 駓
駔 驵