中文 Trung Quốc
駐軍
驻军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ga hoặc đơn vị đồn trú quân đội
đơn vị đồn trú
駐軍 驻军 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to station or garrison troops
garrison
駐香港 驻香港
駐馬店 驻马店
駐馬店地區 驻马店地区
駐點 驻点
駑 驽
駑馬戀棧 驽马恋栈