中文 Trung Quốc
駐大陸
驻大陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt căn cứ trên lục địa (tức là Trung Quốc)
駐大陸 驻大陆 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 da4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
stationed on the continent (i.e. PRC)
駐守 驻守
駐波 驻波
駐港 驻港
駐節 驻节
駐紮 驻扎
駐華 驻华