中文 Trung Quốc
駐港
驻港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Abbr) đặt căn cứ tại Hong Kong
駐港 驻港 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
(abbr.) stationed in Hong Kong
駐留時間 驻留时间
駐節 驻节
駐紮 驻扎
駐華盛頓 驻华盛顿
駐足 驻足
駐車制動 驻车制动