中文 Trung Quốc
駉
駉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong tình trạng tốt (như là một con ngựa)
駉 駉 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
in good condition (as a horse)
駋 駋
駐 驻
駐京 驻京
駐地 驻地
駐大陸 驻大陆
駐守 驻守