中文 Trung Quốc
  • 駉 繁體中文 tranditional chinese
  • 駉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong tình trạng tốt (như là một con ngựa)
駉 駉 phát âm tiếng Việt:
  • [jiong3]

Giải thích tiếng Anh
  • in good condition (as a horse)