中文 Trung Quốc
  • 駁倒 繁體中文 tranditional chinese駁倒
  • 驳倒 简体中文 tranditional chinese驳倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bác bỏ
  • để phá hủy (một đối số, lý thuyết vv)
駁倒 驳倒 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to refute
  • to demolish (an argument, theory etc)