中文 Trung Quốc
馬鞭
马鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
horsewhip
馬鞭 马鞭 phát âm tiếng Việt:
[ma3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
horsewhip
馬頭 马头
馬頭星雲 马头星云
馬頭琴 马头琴
馬駒 马驹
馬駒子 马驹子
馬騮 马骝