中文 Trung Quốc
馬鈴薯泥
马铃薯泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai tây
馬鈴薯泥 马铃薯泥 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ling2 shu3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
mashed potato
馬銜 马衔
馬鐙 马镫
馬關 马关
馬關縣 马关县
馬隊 马队
馬雅 马雅