中文 Trung Quốc
馬銜
马衔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bit
ống tẩu
馬銜 马衔 phát âm tiếng Việt:
[ma3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
bit
mouthpiece
馬鐙 马镫
馬關 马关
馬關條約 马关条约
馬隊 马队
馬雅 马雅
馬雅可夫斯基 马雅可夫斯基