中文 Trung Quốc
馬里奧
马里奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mario (tên)
馬里奧 马里奥 phát âm tiếng Việt:
[Ma3 li3 ao4]
Giải thích tiếng Anh
Mario (name)
馬里蘭 马里兰
馬里蘭州 马里兰州
馬鈴薯 马铃薯
馬銜 马衔
馬鐙 马镫
馬關 马关