中文 Trung Quốc- 馬蘇德
- 马苏德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Massoud (tên)
- Ahmed Shah Massoud (1953-2001), Tajik Afghanistan kỹ sư, người đàn ông quân sự và nhà lãnh đạo chống-Taleban
馬蘇德 马苏德 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Massoud (name)
- Ahmed Shah Massoud (1953-2001), Tajik Afghan engineer, military man and anti-Taleban leader