中文 Trung Quốc- 馬自達
- 马自达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mazda, làm cho xe hơi Nhật bản (bắt nguồn từ tên Matsuda 松田)
- cũng được gọi là 萬事得|万事得
馬自達 马自达 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Mazda, Japanese car make (derived from name Matsuda 松田)
- also known as 萬事得|万事得